Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hard hat



noun
1. a worker skilled in building offices or dwellings etc.
Syn:
construction worker
Hypernyms:
craftsman, artisan, journeyman, artificer
2. a lightweight protective helmet (plastic or metal) worn by construction workers
Syn:
tin hat, safety hat
Hypernyms:
helmet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.